<img height="1" width="1" style="display:none" src="https://www.facebook.com/tr?id=1789870351892882&amp;ev=PageView&amp;noscript=1">

Các từ vựng cụ thể về Thuế Thị Dân ở Nhật

Hướng dẫn chi tiết các từ vựng trong thuế thị dân Nhật Bản (住民税) 

住民税(じゅうみんぜい)hay thuế thị dân là loại thuế mà mọi cư dân tại Nhật Bản đều phải nộp hàng năm.
Trên tờ thông báo thuế (納税通知書 / のうぜいつうちしょ) có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn khiến người mới sang Nhật hoặc chưa quen hệ thống thuế bị bối rối. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thuật ngữ, cách đọc hiragana, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế, giúp bạn hiểu rõ cách tính và nộp thuế thị dân.

★Bảng từ vựng chính trong thuế thị dân (住民税) – Nhật/Hiragana/Việt

Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt                              Giải thích & ví dụ                                              
1.住民税 じゅうみんぜい Thuế thị dân Thuế nộp cho địa phương dựa trên thu nhập năm trước. Ví dụ: sống ở Tokyo, thu nhập 3 triệu yên → nhận tờ thông báo 住民税.
2.所得割 しょとくわり Thuế theo thu nhập Tính dựa trên thu nhập chịu thuế sau khấu trừ. Ví dụ:課税所得 2,500,000 yên × 10% = 250,000 yên.
3.均等割 きんとうわり Thuế cố định Phần thuế cố định mỗi người phải nộp. Ví dụ: Tokyo 5,000 yên/người.
4.課税 / 非課税 かぜい / ひかぜい Được đánh thuế / Miễn thuế 課税: bị đánh thuế; 非課税: thu nhập thấp, không phải nộp thuế.
5.課税所得 かぜいしょとく Thu nhập chịu thuế Thu nhập còn lại sau các khoản khấu trừ. Ví dụ: 3,000,000 − 430,000 = 2,570,000 yên.
6.控除 こうじょ Khấu trừ Giảm thu nhập chịu thuế, ví dụ 基礎控除 430,000 yên, 扶養控除 cho con cái.
7.納税通知書 のうぜいつうちしょ Thông báo nộp thuế Ghi rõ thuế所得割, 均等割, tổng số tiền phải nộp, cách nộp.
8.特別徴収 とくべつちょうしゅう Khấu trừ tự động qua lương Thuế bị trừ trực tiếp từ lương hàng tháng.
9.普通徴収 ふつうちょうしゅう Tự nộp trực tiếp Người nộp tự nộp thuế cho địa phương, thường 4 lần/năm.
10.申告 しんこく Khai báo thuế Khai thu nhập để tính thuế,
11.住民税非課税証明書 じゅうみんぜいひかぜいしょうめいしょ Giấy chứng nhận miễn thuế Dùng để xin học bổng, hỗ trợ y tế, vay vốn.
12.課税標準額 かぜいひょうじゅんがく Số tiền cơ sở tính thuế Số tiền sau khấu trừ dùng để tính所得割 và均等割.
13.前年課税 ぜんねんかぜい Thuế tính dựa trên năm trước Thu nhập năm trước quyết định thuế năm sau.
14.税額控除 ぜいがくこうじょ Khấu trừ trực tiếp trên số thuế Giảm trực tiếp tiền thuế phải nộp, ví dụ bảo hiểm, người phụ thuộc.
15.前納 ぜんのう Nộp trước hạn Nộp hết thuế 1 lần để tránh quên hoặc nhận ưu đãi.
16.年税額 ねんぜいがく Tổng số thuế trong năm Bao gồm所得割 + 均等割 - các khấu trừ.
17.納期 のうき Hạn nộp thuế Các đợt nộp thuế trong năm, quên hạn có thể bị延滞金.
17.延滞金 えんたいきん Tiền phạt nộp muộn Tính thêm khi nộp thuế trễ hạn.


1. 住民税(じゅうみんぜい) – Thuế thị dân

 Giải thích chi tiết : 住民税 là khoản thuế mà mọi cư dân sinh sống tại Nhật phải nộp cho tỉnh/thành phố và quận/huyện nơi mình đăng ký cư trú (住民票 / じゅうみんひょう). Khoản thuế này dùng để chi trả cho các dịch vụ công cộng, như y tế, giáo dục, an ninh, hạ tầng. Thuế thị dân được tính dựa trên thu nhập năm trước (前年の所得 / ぜんねんのしょとく).

Ví dụ : Nếu bạn sống ở Tokyo và năm trước thu nhập là 3 triệu yên, bạn sẽ nhận tờ thông báo住民税 dựa trên số thu nhập này. Khoản thuế này bao gồm 所得割(しょとくわり) – thuế theo thu nhập và 均等割(きんとうわり) – thuế cố định.



2. 所得割(しょとくわり) – Thuế theo thu nhập


Giải thích chi tiết : 所得割 là phần thuế được tính dựa trên thu nhập chịu thuế (課税所得 / かぜいしょとく). Nghĩa là sau khi trừ đi các khoản khấu trừ (控除 / こうじょ), phần còn lại là thu nhập chịu thuế, trên đó áp dụng tỷ lệ thuế (%) tùy thuộc vào địa phương. Đây là phần chiếm tỷ trọng lớn trong tổng 住民税.

Công thức : 所得割 = 課税所得 × 税率

※Ví dụ:
Thu nhập chịu thuế = 2,500,000 yên, tỷ lệ thuế所得割 = 10%
→ Thuế所得割 = 2,500,000 × 10% = 250,000 yên

✅Lưu ý:Tỷ lệ thuế có thể dao động tùy từng tỉnh/thành phố (thường 10–12%).
Người nước ngoài cũng chịu thuế theo thu nhập này nếu cư trú tại Nhật hơn 1 năm.



3. 均等割(きんとうわり) – Thuế cố định

Giải thích chi tiết : 均等割 làphần thuế cố định, không phụ thuộc vào thu nhập, đánh vào mỗi cư dân đăng ký tại địa phương. Khoản này dùng để chi trả các dịch vụ cơ bản như quản lý địa phương, chi phí hành chính.

※Ví dụ:Tokyo: 5,000 yên/người/năm.Nếu gia đình 2 người → tổng 10,000 yên

✅Lưu ý: Ngay cả khi thu nhập của bạn thấp,均等割 vẫn phải nộp trừ khi được miễn (非課税).



4. 課税(かぜい) & 非課税(ひかぜい) – Được đánh thuế & Miễn thuế

Giải thích chi tiết: 課税 (Bị đánh thuế): Thu nhập của bạn đủ điều kiện bị đánh thuế.非課税 (Miễn thuế): Thu nhập thấp hoặc không đủ điều kiện → không phải nộp thuế thị dân.

※Ví dụ:Thu nhập < 1,000,000 yên → 非課税 Thu nhập 3,000,000 yên → 課税

✅Lưu ý:Các trường hợp非課税 thường bao gồm sinh viên, người thất nghiệp, người già sống một mình với thu nhập thấp.


5. 課税所得(かぜいしょとく) – Thu nhập chịu thuế

Giải thích chi tiết : 課税所得 là phần thu nhập còn lại sau khi trừ các khoản khấu trừ (控除). Đây là con số quan trọng để tính thuế所得割.

Công thức : 課税所得 = 総所得 − 控除

※Ví dụ : Tổng thu nhập 3,000,000 yênKhấu trừ cơ bản (基礎控除 / きそこうじょ): 430,000 yên→ Thu nhập chịu thuế = 3,000,000 − 430,000 = 2,570,000 yên


✅Lưu ý : Các khoản 控除 khác như 配偶者控除, 扶養控除 cũng được trừ trước khi tính 課税所得.


6. 控除(こうじょ) – Khấu trừ / Miễn giảm thuế

Giải thích chi tiết : 控除 là các khoản được phép trừ ra trước khi tính thuế, giúp giảm số tiền phải nộp. Nhật Bản có nhiều loại控除, bao gồm:

1.基礎控除(きそこうじょ) – Khấu trừ cơ bản, 430,000 yên/năm
2.配偶者控除(はいぐうしゃこうじょ) – Khấu trừ cho vợ/chồng
3.扶養控除(ふようこうじょ) – Khấu trừ cho người phụ thuộc (con cái, bố mẹ già)
4.社会保険料控除(しゃかいほけんりょうこうじょ) – Khấu trừ bảo hiểm xã hội
5.医療費控除(いりょうひこうじょ) – Khấu trừ chi phí y tế
6.生命保険料控除(せいめいほけんりょうこうじょ) – Khấu trừ bảo hiểm nhân thọ

※Ví dụ thực tế : Một người độc thân thu nhập 3,000,000 yên, khấu trừ cơ bản 430,000 yên →課税所得 = 2,570,000 yên


7. 納税通知書(のうぜいつうちしょ) – Thông báo nộp thuế

Giải thích chi tiết : Giấy thông báo chính thức từ chính quyền địa phương, ghi rõ:

Thuế所得割/Thuế均等割/Tổng số tiền phải nộp

Phương thức nộp: 特別徴収 (trừ tự động qua lương) hoặc 普通徴収 (tự nộp trực tiếp)

※Lưu ý:Gửi về nhà vào khoảng tháng 6 hằng năm. Người nước ngoài cần kiểm tra kỹ để tránh nộp thiếu hoặc nộp thừa.


8. 特別徴収(とくべつちょうしゅう) – Khấu trừ tự động qua lương

Giải thích chi tiết:Thuế thị dân được khấu trừ trực tiếp từ lương hàng tháng bởi công ty.
Lợi ích: Không phải lo lắng quên nộp thuế, tránh bị phạt

※Ví dụ: Thuế 262,000 yên → chia ra 12 tháng, mỗi tháng 21,833 yên trừ trực tiếp vào lương


9. 普通徴収(ふつうちょうしゅう) – Tự nộp trực tiếp

Giải thích chi tiết:
Người nộp tự nộp cho chính quyền địa phương, thường 4 đợt/năm (tháng 6, 8, 10, 1).

✅Lưu ý: Phải ghi nhớ ngày nộp để tránh bị phạt, phù hợp với người làm tự do hoặc không có công ty trả lương.



10. 申告(しんこく) – Khai báo thuế

Giải thích chi tiết : Khai báo thu nhập để tính thuế, bao gồm tờ khai thuế (確定申告 / かくていしんこく).

※Ví dụ: Người làm thêm, thu nhập không đủ khấu trừ → cần khai báo所得割 để tính thuế đúng


11. 住民税非課税証明書(じゅうみんぜいひかぜいしょうめいしょ) – Giấy chứng nhận miễn thuế

Giải thích chi tiết:
Đây là giấy chứng nhận do chính quyền địa phương cấp, xác nhận bạn không bị đánh thuế thị dân trong năm đó. Giấy này thường dùng để:

  1. Xin học bổng cho con hoặc bản thân

  2. Xin hỗ trợ y tế hoặc trợ cấp xã hội

  3. Làm thủ tục vay vốn hoặc hỗ trợ nhà ở


※Ví dụ : Bạn là sinh viên, thu nhập dưới mức miễn thuế → có thể xin giấy này để được giảm học phí hoặc nhận hỗ trợ y tế từ chính quyền.

✅Lưu ý: Giấy chứng nhận có thời hạn sử dụng nhất định, thường là trong năm tài chính hiện tại.


12. 課税標準額(かぜいひょうじゅんがく) – Số tiền làm cơ sở tính thuế

Giải thích chi tiết : Đây là con số cơ sở để tính thuế, tương ứng với thu nhập chịu thuế sau khi trừ các khoản控除.
Các cơ quan thuế dùng số này để áp dụng tỷ lệ所得割 và均等割.

※Ví dụ:Thu nhập chịu thuế: 2,570,000 yên.Thuế所得割 (10%) → tính trên 2,570,000 yên.Thuế均等割 → cố định, ví dụ 5,000 yên

✅Lưu ý: Số này khác với tổng thu nhập vì đã trừ các khoản miễn giảm và khấu trừ bắt buộc.


13. 前年課税(ぜんねんかぜい) – Thuế tính dựa trên năm trước

Giải thích chi tiết : 住民税 được tính dựa trên thu nhập của năm trước, chứ không phải năm hiện tại.
Điều này giúp cơ quan thuế dự trù ngân sách và đảm bảo tính công bằng.

※Ví dụ:Thu nhập 2024: 3,000,000 yên → thuế năm 2025 dựa trên con số này.
Nếu thu hập năm 2025 tăng hoặc giảm, thuế năm sau sẽ điều chỉnh theo năm 2025

✅Lưu ý : Điều này cũng giải thích vì sao sinh viên mới đi làm năm đầu thường chưa bị đánh thuế thị dân ngay lập tức.


14. 税額控除(ぜいがくこうじょ) – Khấu trừ trực tiếp trên số thuế

Giải thích chi tiết : Không giống控除 trừ vào thu nhập, 税額控除 là khấu trừ trực tiếp trên số tiền thuế phải nộp.

※Ví dụ phổ biến : Khấu trừ cho bảo hiểm xã hội đã đóng/Khấu trừ cho con nhỏ


15. 前納(ぜんのう) – Nộp thuế trước hạn

Giải thích chi tiết : Một số địa phương cho phép nộp trước toàn bộ thuế trong năm để nhận ưu đãi hoặc tránh quên.

※Ví dụ : Thuế 住民税 262,000 yên → có thể nộp 1 lần vào tháng 6 thay vì 4 đợt.

✅Lưu ý:Không phải địa phương nào cũng áp dụng, cần hỏi chính quyền địa phương (市役所 / しやくしょ).


16. 年税額(ねんぜいがく) – Tổng số thuế trong năm

Giải thích chi tiết : Tổng số thuế cần nộp trong năm, bao gồm cả 所得割 và均等割, đã trừ các khấu trừ và miễn giảm.

※Ví dụ : Thuế所得割: 257,000 yên/Thuế均等割: 5,000 yên→ 年税額 = 262,000 yên


17. 納期(のうき) – Hạn nộp thuế

Giải thích chi tiết : Trên tờ 納税通知書 có ghi rõ hạn nộp thuế từng đợt (thường 4 đợt đối với 普通徴収).

※Ví dụ : Đợt 1: 30/6.Đợt 2: 31/8. Đợt 3: 31/10. Đợt 4: 31/1

✅Lưu ý : Quên hạn nộp có thể bị tính lãi phạt (延滞金 / えんたいきん).


18. 延滞金(えんたいきん) – Tiền phạt khi nộp muộn

Giải thích chi tiết : Nếu bạn nộp thuế trễ hạn, chính quyền địa phương sẽ tính thêm lãi suất phạt trên số tiền chưa nộp.

※Ví dụ : Thuế 50,000 yên, nộp muộn 1 tháng → tính thêm vài trăm yên tiền lãi

✅Lưu ý : Luôn kiểm tra ngày nộp và thanh toán đúng hạn để tránh phí phát sinh.


19. 所得控除・税額控除の使い方 thực tế

Khi nhận 納税通知書, bạn nên :

  1. Kiểm tra 課税所得 xem đã tính đúng chưa

  2. Kiểm tra các khoản 控除 (cơ bản, vợ/chồng, người phụ thuộc, bảo hiểm)

  3. Xem có áp dụng 税額控除 được không

  4. Quyết định 特別徴収 hoặc 普通徴収 phù hợp

※Ví dụ: Bạn sống một mình, thu nhập 3 triệu yên, không có người phụ thuộc → chỉ cần 基礎控除 và bảo hiểm xã hội

Thuế 所得割: 257,000 yên・Thuế均等割: 5,000 yên→ Tổng = 262,000 yên, chia ra 12 tháng trừ tự động qua lương¥¥


20. Kết luận

Hiểu rõ từng thuật ngữ trên tờ yêu cầu đóng thuế giúp:

Tránh nộp thiếu hoặc nộp thừa

Biết được các khấu trừ và miễn giảm

Lựa chọn phương thức nộp thuế phù hợp (特別徴収 hoặc 普通徴収)

Sử dụng giấy chứng nhận miễn thuế (住民税非課税証明書) khi cần hỗ trợ

Người nước ngoài sống tại Nhật nên lưu ý:

  1. Đăng ký 住民票 khi mới đến Nhật → bắt đầu bị課税

  2. Thu nhập từ nước ngoài có thể tính vào thuế nếu cư trú trên 1 năm

  3. Tra cứu các khấu trừ hợp lệ và giữ 納税通知書 cẩn thận

Nếu cần thêm thông tin chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với tổ chức hỗ trợ của bạn hoặc GF Works!
 Liên hệ cho GF Works qua LINE chính thức tại đây: https://page.line.me/956oqzrq

 
NGÔ THỊ VÂN ANH
GーFACTORY株式会社 Human Solution Mình là Vân Anh, đã sống và làm việc tại Nhật hơn 11 năm, trong đó có 7 năm gắn bó với lĩnh vực nhân lực Việt – Nhật. Mỗi ngày, mình được lắng nghe và đồng hành cùng nhiều bạn thực tập sinh, kỹ sư, đặc định, du học sinh… từ những bước đầu cho đến khi ổn định cuộc sống tại Nhật. Blog này là nơi mình chia sẻ những trải nghiệm thực tế và góc nhìn chân thành, mong có thể giúp các bạn thêm thông tin, niềm tin và định hướng rõ ràng hơn trên con đường tokutei – nhất là trong ngành nhà hàng.
NGÔ THỊ VÂN ANH
GーFACTORY株式会社 Human Solution Mình là Vân Anh, đã sống và làm việc tại Nhật hơn 11 năm, trong đó có 7 năm gắn bó với lĩnh vực nhân lực Việt – Nhật. Mỗi ngày, mình được lắng nghe và đồng hành cùng nhiều bạn thực tập sinh, kỹ sư, đặc định, du học sinh… từ những bước đầu cho đến khi ổn định cuộc sống tại Nhật. Blog này là nơi mình chia sẻ những trải nghiệm thực tế và góc nhìn chân thành, mong có thể giúp các bạn thêm thông tin, niềm tin và định hướng rõ ràng hơn trên con đường tokutei – nhất là trong ngành nhà hàng.