Bạn đang quan tâm lương thực tế khi làm Tokutei ngành nhà hàng tại Nhật?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mức lương, các khoản trừ thuế, bảo hiểm, chi phí ký túc xá và cuối cùng bạn còn lại bao nhiêu tiền mỗi tháng.
Tokutei ngành nhà hàng là gì?
Mức lương cơ bản theo vùng và công việc
Những khoản bị trừ trong bảng lương
Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Nhật
Còn lại bao nhiêu? Thực tế mỗi tháng ra sao?
Kết luận: Có nên đi Tokutei ngành nhà hàng không?
Visa 特定技能 (Tokutei Gino) ngành nhà hàng (外食業) cho phép người nước ngoài làm việc trong các nhà hàng, quán ăn, quán nhậu, quán mỳ..... tại Nhật với các vị trí như:
Phục vụ bàn
Chế biến món ăn đơn giản (sơ chế, nấu, chiên rán...)
Thu ngân, dọn dẹp, rửa bát
Hỗ trợ nhà bếp
Không yêu cầu bằng cấp cao, không cần nhiều kinh nghiệm, nhưng cần có tiếng Nhật trình độ N4 trở lên và đỗ kỳ thi kỹ năng ngành nhà hàng.
Tùy theo khu vực và loại hình nhà hàng, mức lương Tokutei ngành nhà hàng sẽ khác nhau:
Khu vực | Lương cơ bản/tháng | Ghi chú |
---|---|---|
Tokyo, Osaka, Aichi | 220,000 – 250,000 yên | Nơi đông dân, chi phí sống cao |
Tỉnh nhỏ (Gifu, Ehime...) | 190,000 – 220,000 yên | Dễ tiết kiệm hơn |
Làm ban ngày | ~220,000 yên | Giờ hành chính, ca cố định |
Làm ban đêm (22h~5h) | ~250,000 yên | Lương đêm cao hơn (tăng 25%) |
Sau khi có bảng lương, bạn sẽ thấy các mục bị trừ như sau:
Bảo hiểm xã hội (社会保険): Gồm bảo hiểm y tế, hưu trí… chiếm khoảng 13–15% lương (~30,000 yên nếu lương 220,000 yên)
Thuế thu nhập (所得税): Tùy theo lương, thường khoảng 3,000–5,000 yên/tháng
Thuế cư trú (住民税): Bắt đầu từ năm thứ 2, khoảng 8,000–15,000 yên/tháng
Ký túc xá / nhà ở: Nếu ở nhà công ty cung cấp, thường từ 20,000–30,000 yên/tháng. Nếu tự thuê dao động từ 30,000-50,000 yên/tháng
Điện, nước, gas, internet: Nếu ở ký túc, thường trừ chung ~10,000 yên/tháng
👉 Tổng khấu trừ trung bình: khoảng 65,000 – 80,000 yên/tháng
📌 Một số công ty đã trừ sẵn các khoản này trước khi trả lương – bạn cần xem kỹ bảng lương để hiểu rõ.
Tùy theo vùng sống và cách chi tiêu, chi phí cá nhân mỗi tháng sẽ như sau:
Khoản chi | Ước tính | Lưu ý |
---|---|---|
Ăn uống | 20,000 – 30,000 yên | Nấu ăn tiết kiệm hơn ăn ngoài |
Điện thoại, mạng | 2,000 – 4,000 yên | SIM giá rẻ hoặc WiFi chung |
Đi lại | 0 – 5,000 yên | Nếu công ty hỗ trợ thì 0 yên |
Mua sắm, đồ dùng cá nhân | 5,000 – 10,000 yên | Tùy thói quen |
Nếu bạn có người thân ở Nhật, hoặc sống cùng bạn bè, có thể tiết kiệm nhiều hơn.
Trừ bảo hiểm, thuế: ~35,000 yên
Trừ nhà + điện nước: ~30,000 yên
Chi tiêu cá nhân: ~40,000 yên
👉 Còn lại khoảng 115,000 yên (~17–18 triệu VNĐ)
Tổng trừ: ~65,000 yên
Chi tiêu cá nhân: ~35,000 yên
👉 Còn lại khoảng 100,000 yên (~15 triệu VNĐ)
📌 Có bạn chi tiêu ít, vẫn gửi về nhà được 5–10 triệu/tháng.
Nếu bạn:
Chưa có chuyên môn cao
Cần công việc ổn định, dễ vào
Muốn học thêm tiếng Nhật và tích lũy kinh nghiệm sống ở Nhật
👉 Tokutei ngành nhà hàng là lựa chọn hợp lý.
Dù lương không quá cao, nhưng nếu biết cách tiết kiệm, bạn vẫn có thể sống ổn và để dành.
Quan trọng là chọn công ty uy tín, ký túc sạch sẽ, và làm việc chăm chỉ để tích lũy cho tương lai.